CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/CN Kế toán
48 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Đăng Ninh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Xã Kim Anh, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Cấp nước Hải Phòng (UPCoM: HPW) | 2000 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HPW | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HPW | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hải Đăng (Em trai) | HPW | ||||
TỔNG CỘNG |
6/2000 - 3/2007: Nhân viên Phòng Tài chính Kế toán Công ty Cấp nước Hải Phòng
+ 4/2007-6/2012: Phó trường phòng Phòng Tài chính Kế toán Công ty TNHH MTV cấp nước Hải Phòng
+ 7/2012-4/2015: Kế toán trưởng Phòng Tài chính Kế toán Công ty TNHH MTV cấp nước Hải Phòng
+ 4/2015 - nay: Thành viên HĐQT, Kế toán trưởng Phòng Tài chính kế toán, Công ty cổ phần cấp nước Hải Phòng
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất