Đại học/CN Kinh tế
43 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Đăng Hải |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Năm 2005 - năm 2009: Đại học Kinh tế Đà Nẵng - Cử nhân Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam (UPCoM: QNU) | 2010 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | QNU | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | QNU | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 12 năm 2015 đến nay : Thành viên BKS Công ty CP Môi trường Đô thị Quảng Nam
Từ tháng 11 năm 2015 đến tháng 12 năm 2015 : Nhân viên phòng Tổng hợp Chi nhánh Điện Bàn Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Quảng Nam
Từ tháng 01 năm 2014 đến tháng 10 năm 2015 : Phụ trách Kế toán chi nhánh Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Quảng Nam - Chi nhánh Điện Bàn
Từ tháng 04 năm 2013 đến tháng 12 năm 2013 : Trưởng phòng kế hoạch Chi nhánh Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Quảng Nam - Chi nhánh Điện Bàn
Từ năm 2011 đến năm 2013 : Đội phó Đội MTĐT Điện Bàn trực thuộc Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Quảng Nam
Từ năm 2010 đến năm 2011 : Nhân viên Đội MTĐT Hiệp Đức thuộc Công ty Môi trường Đô thị Quảng Nam
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất