ThS TCKT
47 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Anh Tú |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc |
Quê quán | : Thanh Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ Kế toán-Tài chính
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (UPCoM: MFS) | 2016 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MFS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MFS | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ năm 1998 đến năm 2008: Kế toán Công ty Điện toán và Truyền số liệu
- Từ năm 2008 đến năm 2011: Kế toán trưởng Công ty cố phần Thanh toán Điện tử
- Từ năm 2011 đến nay 2015: Kế toán Trung tâm dịch vụ Giá trị gia tăng - Tổng Công ty Viễn thông MobiFone.
- Từ năm 2015 đến tháng 1/2016: Kế toán trưởng Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển MobiFone - Tổng Công ty Viền thông MobiFone.
- Từ tháng 1/2016 đến nay: Kế toán trương Công ty cố phần Dịch vụ kỹ thuật MobiFone.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất