ThS QTKD/CN Kế toán
51 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Anh Đào |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Thái Bình |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế toán
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Sông Đà 6 (HNX: SD6) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SD6 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SD6 | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 06 năm 2007 : Trưởng phòng tổ chức hành chính Công ty cổ phần sông đà 6
Từ tháng 05 năm 2003 đến tháng 05 năm 2007 : Phó phòng tổ chức hành chính Công ty sông đà 6
Từ tháng 01 năm 2003 đến tháng 04 năm 2003 : Trưởng ban tổ chức hành chính xí nghiệp 605- Công ty sông đà 6
Từ tháng 01 năm 1999 đến tháng 12 năm 2001 : Nhân viên tổ chức hành chính chi nhánh Quảng Ngãi Công ty sông đà 6
Từ tháng 08 năm 1998 đến tháng 12 năm 1998 : Nhân viên tổ chức hành chính Công ty sông đà 6
Từ tháng 02 năm 1998 đến tháng 07 năm 1998 : Nhân viên tổ chức hành chính Xí nghiệp 605- Công ty sông đà 6
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất