N/a
41 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Đức Minh Trí |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cư nhân Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | Ngân hàng TMCP Nam Á (HOSE: NAB) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NAB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NAB | ||||
TỔNG CỘNG |
+2007 - 2011; CHuyên viên phân tích đầu tư Công ty Indochina Capital
+ 2009 - 2014: Thành viên HĐQT Công ty Ocean Gate Imports LTD Co., Canada
+ 2011 - 2012: Phó phòng Tư vấn tái cấu trúc doanh nghiệp, M&A CTCP chứng khoán BIDV
+ 2012 - 2013: Trưởng phòng phát triển kinh doanh CTCP chứng khón BIDV
+ 2013 - 2019: Thành viên HĐQT Công ty Moderra Development LTD Co., Canada
+ 2017 - 2018: Phó tổng giám đốc trung tâm tín dụng Ngân hàng TMCP Nam Á
+ 2018 - 2020: Phó giám đốc khối kinh doanh Ngân hàng TMCP Nam Á
+ 3/2020 - 7/2020: Giám đốc khối kinh doanh Ngân hàng TMCP Nam Á
+ 7/2020 - 12/2022: Giám đốc khối khách hàng cá nhân
+ 12/2022 - nay: Thành viên HĐQT Ngân hàng TMCP Nam Á
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất