CN Kinh tế
46 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Mai Hồng Khánh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Tây |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ (HNX: PSW) | 2011 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PSW | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PSW | ||||
TỔNG CỘNG |
8/2000 – 1/2004 Công ty TNHH Phương Đông – Hà Nội Kế toán
4/2004 – 3/2006 Ban Quản lý Dự án Nhà máy Đạm Phú mỹ Chuyên viên Phòng Tài chính kế toán
4/2006 – 7/2009 Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP Chuyên viên Phòng Tài chính Kế toán – Kiểm toán
07/2009 – nay Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP Chuyên viên Văn phòng Hội đồng quản trị
01/2011 – nay Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ Trưởng Ban Kiểm soát
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất