N/a
35 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lương Thị Ngọc Quỳnh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Thủy điện Sông Vàng (UPCoM: SVH) | 2018 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SVH | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SVH | ||||
TỔNG CỘNG |
12/2011 – 09/2013 Cán bộ tín dụng tại Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam – CN Hai Bà Trưng
09/2013 – 12/2013 Nhân viên xuất nhập khẩu tại CTCP Xuất nhập Khẩu thủ công Mỹ Nghệ Việt Nhật.
01/2014 – 04/2015 Nhân viên ngân hàng tại Trung tâm thẻ - Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam
04/2015 – đến nay Nhân viên kế toán tại CTCP Điện lực Trung Sơn
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất