N/a
38 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lương Quang Tân |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
- Cử nhân quản trị tài chính kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng (HNX: HCT) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HCT | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HCT | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 04/2015-12/2015: Đội phó phụ trách Đội xe vận tải bộ phận phòng kinh doanh CTCP CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
- Từ 01/2016: Phó trưởng hòng tổ chức lao động CTCP CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
- Từ 09/2019: Phó chủ tịch, Chủ nhiệm UBKT Công đoàn Công ty CTCP CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
- Từ 28/04/2023: Thành viên ban kiểm soát CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng (Mã CK: HCT).
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất