CN Kinh tế
51 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Xuân Hòa |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Bông Việt Nam (UPCoM: BVN) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BVN | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BVN | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 13/12/2019: Kế toán trưởng CTCP Bông Việt Nam ()
Đến 04/05/2018: Thành viên ban kiểm soát CTCP Bông Việt Nam ()
01/2014 - 11/2019: Phó phòng Kế toán Công ty kiêm Kế toán trưởng CTCP Bông Việt Nam ()
2012 - 12/2013: Kế toán trưởng tại Xí nghiệp DVTM ngành Bông
04/2009 - 02/2012: Kế toán trưởng tại Chi nhánh Công ty CP Bông Việt Nam tại Phan Thiết
2001 - 2009: Kế toán trưởng tại Chi nhánh CTCP Bông VIệt Nam tại Gia Lai
1998 - 2001: Nhân viên kế toán tại Chi nhánh Công ty Bông VN tại Ninh Thuận.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất