Kỹ sư
62 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Vũ Cường |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hải Phòng |
Quê quán | : Bình Định |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Điều khiển tàu biển
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài (UPCoM: ILC) | 2013 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ILC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ILC | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ năm 1993 - năm 1999: Thủy thủ, sĩ quan boong. Cty Hợp tác lao động với nước ngoài
- Từ năm 1999 - năm 2003: Sĩ quan boong - Cty Hợp tác lao động với nước ngoài
- Từ năm 2003 - năm 2007: Thuyền trưởng - Cty Hợp tác lao động với nước ngoài
- Từ năm 2007 - năm 2013: Chuyên viên phòng Kỹ thuật - Vật tư - Phụ trách hệ thống Quản lý an toàn ISM Code.
- Từ năm 2013 - đến nay: Thành viên ban kiểm soát. Chuyên viên phòng Kỹ thuật - Vật tư - Phụ trách hệ thống Quản lý an toàn ISM Code.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất