CN CNTT
54 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Trần Vĩnh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Công nghệ thông tin
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | CTCP Dây Cáp điện Việt Nam (HOSE: CAV) | 2020 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CAV | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CAV | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 04/2015 – 09/2016: Chi nhánh Công ty CP Dây cáp điện Việt Nam – Nhà máy CADIVI miền Trung Phó Giám đốc chi nhánh
- Từ 10/2016 – 05/2019 Chi nhánh Công ty CP Dây cáp điện Việt Nam – Nhà máy CADIVI miền Trung Giám đốc chi nhánh
- Từ 06/2019: Chi nhánh Công ty TNHH MTV CADIVI Đồng Nai –
CADIVI
- Từ 01/02/2022: Phó tổng giám đốc kinh doanh CTCP Dây cáp điện Việt Nam
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất