N/a
45 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Tiến Dũng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT | CTCP Viglacera Thăng Long (UPCoM: TLT) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TLT | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TLT | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 05 năm 2013 đến nay: TV HĐQT CTCP Kinh doanh gạch ốp lát - Viglacera
Từ tháng 04 năm 2013 đến nay: GĐ CTCP Viglacera Hà Nội
Từ tháng 04 năm 2013 đến nay: TV HĐQT CTCP Viglacera Hà Nội
Từ tháng 06 năm 2012 đến tháng 04 năm 2013: Phó GĐ CTCP Viglacera Hà Nội
Từ tháng 05 năm 2011 đến tháng 06 năm 2012: GĐ Nhà máy Viglacera Yên Phong
Từ tháng 11 năm 2008 đến tháng 05 năm 2011: Phó GĐ Nhà máy gạch Viglacera Yên Phong
Từ tháng 08 năm 2008 đến tháng 11 năm 2008: GĐ Nhà máy gạch ốp lát Hải Dương
Từ tháng 05 năm 2007 đến tháng 08 năm 2008: Phó GĐ Nhà máy gạch ốp lát Hải Dương
Từ tháng 08 năm 2005 đến tháng 05 năm 2007: Quản đốc PXSX Nhà máy gạch ốp lát Hải Dương
Từ tháng 07 năm 2005 đến tháng 08 năm 2005: Phó quản đốc Nhà máy gạch ốp lát Hải Dương
Từ tháng 07 năm 2003 đến tháng 06 năm 2005: Đốc công PXSX Công ty gạch ốp lát Hà Nội
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất