CN Kế toán
38 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Thúy Trinh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Bà Rịa - Vũng Tàu |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
- Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (UPCoM: TNS) | 2015 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TNS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TNS | ||||
TỔNG CỘNG |
- 2007 - 2009: NV kế toán Phòng TCKT Cty TNHH Dầu Nhớt Minh Phát
+ 2010 - 2013: NV kế toán NV Kế Toán Tại Cty DV Khai Báo Thuế
+ 2013 - 2015: NV kế toán Phòng TCKT TT Dạy Nghề Lái Xe Hoàng Anh
+ 2015 - nay: Kế toán tổng hợp Công ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất
+ 04/2016 - nay: Trưởng BKS Công ty Cổ phần Thép tấm lá Thống Nhất
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất