CN Kế toán
41 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Thị Mai Ngọc |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Nông Cống, Thanh Hóa |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế Toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Cấp nước Đắk Lắk (UPCoM: DWC) | 2019 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DWC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DWC | ||||
TỔNG CỘNG |
2005 - 2006 : Kế toán CTCP Xây dựng Đắk Lắk
2007 - 2012 : Kế toán CTCP Bảo hiểm Pijico Tây Nguyên
2013 - 06/2019 : Nhân viên - Phó phòng Kế hoạch Công ty TNHH MTV cấp nước & ĐTXD Đắk Lắk
06/2019 - Nay : Phó phòng dịch vụ khách hàng tại CTCP cấp nuớc Đắk Lắk - Thành viên Ban Kiểm soát tại CTCP cấp nước Đắk Lăk
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất