ThS QTKD/CN Kinh tế
53 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Thị Huệ |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ quản trị kinh doanh, Cử nhân kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | CTCP Mía Đường Lam Sơn (HOSE: LSS) | 1993 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LSS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LSS | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Long (Vợ) | LSS | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 1993 - 2003: Nhân viên phòng TCKT Công ty CP mía đường Lam Sơn
Từ 2003 – 2006: Phó phòng TCKT Công ty CP mía đường Lam Sơn
Từ 2011 – 2013: TV ban đại diện quỹ đầu tư chứng khoán Tiger Fund
Từ 2006 – 2016: Kế toán trưởng – Trưởng phòng TCKT Công ty CP mía đường Lam Sơn
Từ 01/2016 – 2018: Kế toán trưởng – Trưởng phòng TCKT Công ty CP mía đường Lam Sơn; Ủy viên Hội đồng quản trị Công ty CP Mía đường Nông cống
Từ 01/2019: Trưởng ban kiểm toán nội bộ
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất