CN Luật/T.S Kinh tế
59 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Thành Trung |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hải Phòng |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Tiến sỹ Kinh tế
Cử nhân Luật
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB) | 2012 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HDB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HDB | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 07/1990 - 10/1992: Giảng viên luật – Trường cán bộ kiểm sát; 27 Nguyễn Trung Trực, Q.1, TP.HCM
Từ 10/1992 - 01/1995: Chuyên viên Quan hệ NH Đại lý, Thanh toán quốc tế – Ngân hàng Vietcombank TP.HCM
Từ 01/1995 - 02/2002: Trưởng Văn Phòng Đại diện Vietcombank – Moscow, Liên bang Nga
Từ 02/2002 - 12/2002: Chánh Văn phòng Vietcombank – 198 Trần Quang Khải, Hà Nội
Từ 12/2002 - 04/2004: Phó Giám Đốc Công ty Cho thuê tài chính Vietcombank – 10 Thiền Quang, Hà Nội
Từ 04/2004 - 03/2007: Phó Giám đốc Cty Cho thuê tài chính Vietcombank, kiêm Giám đốc CN TP.HCM – 169 Điện Biên Phủ, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Từ 03/2007 - 03/2012: Thành viên HĐQT, Phó Tổng giám đốc NH Liên doanh ShinhanVina
Từ 03/2012 - nay: Phó Tổng Giám đốc – Ngân hàng TMCP Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh (HDBank)
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất