N/a
46 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Thanh Hương |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Bắc Ninh |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Luật
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | CTCP Vật tư Bưu Điện (UPCoM: PMJ) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PMJ | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PMJ | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ năm 2015 đến ngày 20 tháng 06 năm 2019 : Thành viên BKS CTCP Vật tư Bưu điện
2008 - 2009: Thành viên BKS - Công ty CP Vinafco
2009 - 2011: Phụ trách nhân sự - Công ty CP Đào tạo nghề Đông Dương
2012 - 2013: Trợ lý GĐ - VPĐD Công ty CP Vifami miền Nam
2015 - Nay: Phó phòng PC-TH và Thành viên BKS - Công ty CP Vật tư Bưu điện
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất