ThS Kinh tế/ThS QTKD
45 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Quốc Minh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Vĩnh Phúc |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) | 2006 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MBB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MBB | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ tháng 12 năm 2009 đến tháng 04 năm 2011 : Giám đốc MB Bank, chi nhánh Ninh Bình
- Từ tháng 03 năm 2008 đến tháng 12 năm 2009 : Trưởng phòng Khách hàng lớn - MB Bank, Khối khách hàng lớn
- Từ tháng 01 năm 2006 đến tháng 06 năm 2006 : Phó phòng Khách hàng Doanh nghiệp - MB Bank Chi nhánh Điện Biên Phủ
- Từ tháng 06 năm 2005 đến tháng 12 năm 2005 : Trưởng phòng Quan hệ Khách hàng VP Bank - chi nhá
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất