CN Kinh tế
48 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Kim Phượng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam (UPCoM: VST) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VST | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VST | ||||
TỔNG CỘNG |
5/2000 – 8/2004 Kế toán viên Trung Tâm Đào tạo, Môi giới và Xuất khẩu Thuyền viên Phía Nam thuộc Công ty Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
8/2004 - 9/2014 Kế toán viên Công ty Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
9/2014 – 7/2019 Phó trưởng Phòng Tài chính kế toán Công ty Vận tải và Thuê tàu
biển Việt Nam
7/2019 - nay Kế toán trưởng Công ty Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
Từ 17/07/2019: Kế toán trưởng CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam ()
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất