T.S K.Tế
62 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Hồng Phong |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Học viện Ngân hàng - Tiến sỹ Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (HOSE: LPB) | 2009 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LPB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LPB | ||||
TỔNG CỘNG |
- 03/1986-11/1991: Cán bộ - Ngân hàng NVKI - Hà Nội
- 12/1991 -03/1996: Phó phòng Tín dụng - Ngân hàng Nông nghiệp Hà Nội
- 04/1996-01/1997 - 02/1997-03/2000: Trường phòng Thanh toán Quốc tế - Ngân hàng Nông nghiệp Hà Nội Phó Giám đốc - Ngân hàng Nông nghiệp Chi nhánh Láng Hạ
- 04/2000 - 02/2003: Giám đốc - Ngân hàng Nông nghiệp Chi nhánh Láng Hạ
- 03/2003 - 06/2009: Phó Tông Giám đốc - Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam
- 07/2009-01/2010: Phó Tổng Giám đốc - Ngân hàng TMCP Liên Việt
- 02/2010-03/2012: Tổng Giám đốc - Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
- 03/2012-nay: Thành viên HĐQT - Ngân hảng TMCP Bưu điện Liên
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất