CN Kinh tế
43 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Hoàng Minh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Tế Thắng - Nông Cống - Thanh Hóa |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Sông Đà 2 (UPCoM: SD2) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SD2 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SD2 | ||||
TỔNG CỘNG |
09/2003-09/2007: Công ty TNHH Kiểm toán AISC - Trợ lý kiểm toán viên
10/2007-04/2010: Kế toán trưởng - chi nhánh XD CN -Sông Đà 207
05/2010-04/2016: Kế toán trưởng Công ty TNHH MTV Xây lắp Sông Đà 207
05/2016-06/2017: Kế toán trưởng Công ty giải pháp tòa nhà Thông Minh
09/2017-12/2018: Trưởng ban Kiểm soát CTCP Sông Đà 207
01/2019-04/2021: Giám đốc Tài chính - Tập đoàn Mỹ Sơn
05/2021-10/2021: Phó phòng Tài chính Kế toán - CTCP Sông Đà 2
11/2021: Kế toán trưởng CTCP Sông Đà 2
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất