T.S QTKD
55 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Duyên Anh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Hồ Chí Minh |
Địa chỉ | : |
Đại Học Preston - Tiến sỹ Quản trị Kinh doanh
Thạc sĩ Sinh học
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Bao bì Nhựa Sài Gòn (OTC: SPP) | 2005 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SPP | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SPP | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ năm 2009 : Thành viên Ban Kiểm soát Công ty Saplastic - Tổng Giám đốc Viện Tiêu chuẩn Anh – Việt Nam
Từ năm 2007 đến năm 2009 : Tổng Giám đốc Viện Tiêu chuẩn Anh – Việt Nam
Từ năm 2004 đến năm 2009 : Tổng Giám Đốc Cty TNHH Hệ Thống Quản Lý BSI Việt Nam
Từ năm 2004 đến năm 2007 : Giám đốc điều hành Công tu TUV Rheinland Việt Nam
Từ năm 1997 đến năm 2004 : Trưởng Phòng xúc tiến Trung tâm Kỹ Thuật tiêu chuẩn – Đo lường – Chất lượng 3 (QUATEST 3)
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất