KS Xây dựng/ThS QTKD
46 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Duy Bình |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hoà Bình |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Xây dựng
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà (UPCoM: SDX) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SDX | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SDX | ||||
TỔNG CỘNG |
T6/2001 - T2/2003: Trưởng phòng Kỹ thuật Công ty CP Tư vấn và Xây dựng Quốc Bảo
T3/2003 -T12/2007 : Học cao học QTKD tại Đại học Montreal Canada
T2/2008 - T5/2010: ủy viên HĐQT-Tổng giám đốc Công ty CP thép An Khang
T6/2010- Nay Chu tịch HĐQT Công ty CP Bãt động sản và khoáng sản Đại Việt
Tl/2012 - Nay: ủy viên HĐQT Công ty CP PCCC và ĐTXD Sông Đà
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất