CN Kinh tế
60 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Đức Quý |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Hòa Quý – Ngũ Hành Sơn – Đà Nẵng |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó TGĐ | CTCP Cấp nước Đà Nẵng (UPCoM: DNN) | 2016 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DNN | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DNN | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 11 năm 2016 : Thành viên HĐQT kiêm Phó tổng giám đốc Công ty cổ phần Cấp nước Đà Nẵng
Từ ngày 01 tháng 11 năm 2016 đến ngày 01 tháng 02 năm 2020 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng
Từ tháng 04 năm 2013 đến tháng 10 năm 2016 : Trưởng phòng Kế toán tài chính, Sở xây dựng Đà Nẵng
Từ tháng 07 năm 2007 đến tháng 03 năm 2013 : Phó viện trưởng Viện quy hoạch xây dựng Đà Nẵng
Từ tháng 05 năm 2006 đến tháng 06 năm 2007 : Kế toán trưởng, Trưởng phòng Tổng hợp, Viện quy hoạch xây dựng Đà Nẵng
Từ tháng 01 năm 2000 đến tháng 04 năm 2006 : Kế toán trưởng, trưởng phòng Kế hoạch - Tài vụ, Viện quy hoạch xây dựng Đà Nẵng
Từ tháng 07 năm 1996 đến tháng 12 năm 1999 : Kế toán trưởng, phó phòng Kế hoạch Tài chính, viện quy hoạch đô thị và Nông thôn Đà Nẵng
Từ tháng 05 năm 1987 đến tháng 06 năm 1996 : Chuyên viên phòng Kế hoạch, Sở Xây dựng tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng kiêm nhiệm Kế toán trưởng BQL các công trình xây dựng, BQL vốn quy hoạch thuộc Sở Xây dựng
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất