CN Kế toán
42 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Công Nghiệp |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | CTCP Kỹ nghệ Đô Thành (HOSE: DTT) | 2011 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DTT | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DTT | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Lê Quang Hiệp (Cha) | DHC | ||||
Lê Quang Hiệp (Cha) | DTT | ||||
Ngô Trân Trân (Vợ) | DTT | ||||
Đỗ Thị Trang (Con) | DTT | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ ngày 01 tháng 10 năm 2012 đến ngày 01 tháng 06 năm 2016 : Phó Tổng GĐ Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành
- Từ 2004-2005: Kỹ sư phát triển phần mềm Trung tâm CNTT- Trường Đh kỹ thuật Sydney
- Từ 2005-2008: Công ty hệ thống thông tin FPT
- Từ 2008-2011: giám đốc Trung tâm kinh doanh HiPT- Công ty CP Công nghệ HiPT
- Từ 2011: UV HĐQT,Phó Tổng GĐ Công ty CP Kỹ nghệ ĐÔ Thành
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất