CN TCKT
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Công Huân |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Hưng Yên |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Tài chính - Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí (UPCoM: PID) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PID | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PID | ||||
TỔNG CỘNG |
Đến ngày 01 tháng 10 năm 2014 : Trưởng BKS Công ty Cổ phần Trang trí Nội thất Dầu khí
3/2011 đến nay Trưởng Ban Kiểm soát Công ty CP Trang trí Nội thất Dầu khí
10/2010 – 3/2011 :Phó Giám đốc Công ty CP Trang trí Nội thất Dầu khí
6/2005-9/2010: Kế toán trưởng The Warehouse – Annam Group
6/1999-5/2005: Trợ lý Kế toán Công ty Tây Hồ- Tổng cục công nghiệp quốc phòng
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất