Đại học
66 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lê Anh Tuấn |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : Hà Nội |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Kim Khí Thăng Long (UPCoM: KTL) | 1996 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | KTL | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | KTL | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 10/1996-10/1999: Nhân viên phòng KCS công ty Kim khí Thăng Long
+ Từ 11/1999-02/2003: Phó phòng phòng KCS công ty Kim khí Thăng Long
+ Từ 03/2003-04/2013: Quản đốc phân xưởng lắp ráp NM số 1 Công ty Kim khí Thăng Long
+ Từ 05/2013-06/2014: Phó phòng phòng quản lý sản xuất NM1 Công ty cổ phần Kim khí Thăng Long
+ Từ 07/2014-09/2017: Chủ tịch Công đoàn Công ty cổ phần Kim khí Thăng Long
+ Từ 10/2017-09/2018: Trưởng ban quản lý, giám sát việc tuân thủ Nội quy quy chế, an toàn vệ sinh lao động, IWAY, 5S... Công ty cổ phần Kim khí Thăng Long
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất