N/a
66 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Lâm Hùng Phương |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : p.Thuận Các, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế kế hoạch
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai (UPCoM: NSS) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NSS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NSS | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Ngô Thị Kim Hưng (Vợ) | NSS | ||||
Lâm Thành Kim Sơn (Em trai) | NSS | ||||
Lâm Bảo Hà (Con gái) | NSS | ||||
Lâm Bảo Thy (Con gái) | NSS | ||||
TỔNG CỘNG |
03/1978-03/1997: Công tác tại Tỉnh Đoàn Đồng Nai
+ 04/1997-08/2005: Công ty Chăn nuôi Đồng Nai - Trưởng phòng Kinh doanh Tổng hợp
+ 09/2005-05/2007: Công ty cổ phần Nông Súc Sản Đòng Nai - Trưởng phòng Kinh doanh Tổng hợp
+ 06/2007 đến nay: Cõng ty Cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai - Thành viên HĐQT kiêm Phó Giám Đốc
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất