ĐH Hàng Hải
56 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Khoa Năng Lưu |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hải Phòng |
Quê quán | : Hải Phòng |
Địa chỉ | : |
Đại học Hàng hải
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (HOSE: SCS) | 2010 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SCS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SCS | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ năm 2010 : Thành viên BKS Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
Từ năm 2007 : Phó phòng Kế toán - Công ty CP Gemadept
Từ năm 1993 đến năm 2007 : Nhân viên phòng Kế toán - Công ty CP Gemadept
Từ năm 1990 đến năm 1993 : Kế toán viên Công ty Trục vớt phá đá ngầm Hải Phòng
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất