CN Kế toán
49 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Huỳnh Quang Giàu |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Long An |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (UPCoM: VSN) | 2013 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VSN | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VSN | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ ngày 05 tháng 04 năm 2017 đến ngày 28 tháng 04 năm 2021 : Thành viên HĐQT CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản
Từ ngày 28 tháng 05 năm 2016 đến ngày 01 tháng 10 năm 2020 : Kế toán trưởng CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản
Từ tháng 02/2010 đến tháng 06/2012: Phó phòng Kế toán CTCP Dịch vụ Dầu khí Sài Gòn
- Từ tháng 07/2012 đến tháng 12/2012: Kế toán trưởng CTCP Dịch vụ Dầu khí Sài Gòn
- Từ tháng 05/2013 đến tháng 07/2013: Phó phòng Kế toán Trung tâm điều hành Satraíoods.
- Từ tháng 08/2013 đến tháng 03/2016: Phó phòng Tài chính - Kế toán Công ty TNHH MTV Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản (Vissan)
- Từ tháng 04/2016 đến tháng 05/2016: Kế toán trường kiêm Trưởng phòng Tài chính - Kế toán Công ty TNHH MTV Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản (Vissan)
- Từ 28/5/2016 đến nay: Kế toán trưởng, Trưởng Phòng Tài chỉnh Kế toán CTCP Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất