T.S Kinh tế
45 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Hứa Tuấn Cường |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Tiến sỹ N/A
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Nhuần (Vợ) | |||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 2/2008 đến tháng 6/2008: Trƣởng Bộ phận Kinh doanh chứng khoán Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thƣơng
Từ tháng 7/2008 đến tháng 12/2008: Phó Giám Đốc Phân tích Công ty CP Chứng khoán Saigonbank Berjaya.
Từ tháng 1/2009 đến nay : Trƣởng Ban Kiểm Soát Công ty CP Chứng khoán Saigonbank Berjaya.
Từ tháng 1/2009 đến tháng 7/2013 : Trƣởng Phòng Kế toán – Tài chính Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thƣơng.
Từ tháng 8/2013 đến nay : Giám đốc chi nhánh Bến Nghé – Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thƣơng.
Từ 01/12/2015 - Nay : Trƣởng Ban kiểm soát CTCP May mặc Bình Dương
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất