CN Kinh tế
59 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Hoàng Xuân Thành |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Hưng Yên |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Que hàn điện Việt Đức (HNX: QHD) | 1988 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHD | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHD | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quy (Vợ) | QHD | ||||
TỔNG CỘNG |
1988 – 1989 Công nhân gia công thuốc
bọc que hàn Công ty Que hàn điện Việt Đức
1990 – 1991 NV cung ứng vật tư Công ty Que hàn Công ty Que hàn điện Việt Đức
1991 – 2001 Kê toán Tổng hợp Công ty Công ty Que hàn điện Việt Đức
2002 – 2011: Phó phòng phụ trách phòng Kế toán - Tài chính.
2011 - Nay Trưởng phòng Kế toán - Tài chính Công ty cổ phần Công ty Que hàn điện Việt Đức
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất