Dược sỹ ĐH
46 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Hoàng Xuân An |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó TGĐ | CTCP Dược phẩm Bến Tre (HOSE: DBT) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DBT | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DBT | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 01/10/1999 đến 30/04/2005: Nhân viên Chi nhánh CTCP Dược phẩm Bến Tre tại Hà Nội
Từ 01/05/2005 đến 31/12/2011: Phó Giám đốc Chi nhánh CTCP Dược phẩm Bến Tre tại Hà Nội
Từ 01/01/2012 đến 28/02/2017: Giám đốc Chi nhánh CTCP Dược phẩm Bến Tre tại Hà Nội
Từ 01/03/2017 đến 30/6/2017: Phó Tổng Giám đốc Công ty kiêm Giám đốc Chi nhánh CTCP Dược phẩm Bến Tre tại Hà Nội
Từ 01/3/2017 đến nay: Phó Tổng Giám đốc Công ty kiêm Giám đốc Chi
nhánh CTCP Dược phẩm Bến Tre tại Hà Nội
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất