KS Xây dựng
51 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Hoàng Văn Sơn |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Triệu Sơn, Thanh Hóa |
Quê quán | : Triệu Sơn, Thanh Hóa |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Xây dựng
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TGĐ/TVHĐQT | CTCP Sông Đà 2 (UPCoM: SD2) | 2006 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SD2 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SD2 | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 04 năm 2016 đến ngày 29 tháng 06 năm 2021 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Sông Đà 2
Từ tháng 03 năm 2013 đến tháng 12 năm 2013 : Phó TGĐ Công ty CP Sông Đà 2, Giám đốc Ban QLDA khu đô thị hồ Xương Rồng
Từ tháng 08 năm 2010 đến tháng 03 năm 2013 : Giám đốc Ban quản lý dự án Khu đô thị Hồ Xương Rồng, Công ty CP Sông Đà 2
Từ tháng 11 năm 2007 đến tháng 08 năm 2010 : Trưởng phòng đầu tư, Công ty CP Sông Đà 2
Từ tháng 12 năm 2006 đến tháng 11 năm 2007 : Phó phòng Quản lý kỹ thuật - Thi công, Công ty CP Sông Đà 2
Từ tháng 07 năm 2003 đến tháng 12 năm 2006 : Trưởng ban Kinh tế - kỹ thuật, Xí nghiệp Sông Đà 905 - Công ty CP Sông Đà 9
Từ tháng 08 năm 2002 đến tháng 07 năm 2003 : Phó trưởng ban kinh tế - kỹ thuật, Xí nghiệp Sông Đà 905 - Công ty CP Sông Đà 9
Từ tháng 04 năm 1999 đến tháng 08 năm 2002 : Cán bộ kỹ thuật, Công ty Sông Đà 15 (Công ty Sông Đà 9)
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất