ThS Kinh tế
45 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Hoàng Thị Huệ |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Nước sạch Thái Nguyên (UPCoM: TNW) | 2002 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TNW | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TNW | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 05 năm 2015 đến nay : Nhân viên phòng KHĐT kiêm Thành viên Ban Kiểm soát Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên
Từ tháng 08 năm 2002 đến tháng 04 năm 2015 : Nhân viên các phòng nghiệp vụ TCHC, Kế toán, KHĐT Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất