CN KTTC
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Hà Lan |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Bắc Giang |
Địa chỉ | : |
Cử nhân
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP PVI (HNX: PVI) | 2002 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PVI | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PVI | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 09 năm 2006 đến tháng 01 năm 2007 : Kế toán trưởng Công ty Bảo hiểm Dầu khí
Từ tháng 03 năm 2006 đến tháng 08 năm 2006 : Trưởng phòng kế toán Công ty BHDK
Từ tháng 02 năm 2006 đến tháng 02 năm 2006 : Phụ trách phòng Kế toán Công ty BHDK
Từ tháng 09 năm 2002 đến tháng 01 năm 2006 : Phó phòng Kế toán Công ty BHDK
Từ tháng 03 năm 2002 đến tháng 08 năm 2002 : Chuyên viên Công ty Bảo hiểm Dầu khí;
Từ tháng 05 năm 1994 đến tháng 02 năm 2002 : Chuyên viên Công ty chế biến và kinh doanh sản phẩm dầu mỏ
Trưởng BKS Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Dầu khí VN;
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất