CN QTKD
43 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Đoàn Thị Tố Trinh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân QTKD
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông (UPCoM: QCC) | 2005 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | QCC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | QCC | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 07/2005 – 12/2007 : Cán sự tổng hợp, Phòng Hành chính-Tổng hợp-Bưu điện tỉnh Quảng Nam
- Từ tháng 01/2008 - 02/2009 : Cán sự tổng hợp, Phòng Tổ chức -Tổng hợp-Viễn thông Quảng Nam
- Từ tháng 03/2009 – 12/2010 : Cán sự phòng Kế hoạch -Kinh doanh-Viễn thông Quảng Nam
- Từ tháng 01/2011 – 07/2014 : Chuyên viên phòng Kế hoạch-Kinh doanh-Viễn thông Quảng Nam
- Từ tháng 08/2014 – 03/2016 : Chuyên viên phòng Kế hoạch-Đầu tư-Viễn thông Quảng Nam
- Từ tháng 04/2016 đến nay : Chuyên viên phòng Kế hoạch-Kế toán-Viễn thông Quảng Nam
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất