CN QTKD
38 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Đoàn Hồng Lan |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Quản trị kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Đông Hải Bến Tre (HOSE: DHC) | 2006 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DHC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DHC | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Lê Minh Thanh (Chồng ) | DHC | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 11/2006 - 01/2009: Nhân viên Phòng Kế hoạch kinh doanh Công ty CP Đông Hải Bến Tre
Từ 30/01/2009: Nhân viên Quản lý Nhân sự Công ty CP Đông Hải Bến Tre
Từ 26/04/2012: Thành viên ban kiểm soát CTCP Đông Hải Bến Tre.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất