N/a
42 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Đỗ Xuân Minh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Kho Vận Tân Cảng (UPCoM: TCW) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TCW | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TCW | ||||
TỔNG CỘNG |
2004 – 2005: Nhân viên, Trung tâm Điều độ, CT Tân Cảng Sài Gòn
2005 – 2007: Nhân viên, Phòng Kế hoạch Khai Thác, CT Tân Cảng Sài Gòn
2007 – 2008: Trưởng ban, Phòng Kế hoạch Khai Thác, CT Tân Cảng Sài Gòn
2008: Phó trực ban sản xuất, Trung tâm Điều độ, TCT Tân Cảng Sài Gòn
2008 – 2009: PGĐ Trung tâm Điều độ kiêm Trưởng trực ban sản xuất, TCT TCSG
2009 – 2013: Phó Giám Đốc Điều độ Tân Cảng, TCT TCSG
2013 – 2018: Phó Giám Đốc Trung tâm DV Logistics Tân Cảng, TCT TCSG
2018 – 2019: Giám đốc Khu vực Miền Bắc, TCT TCSG
2019 – nay: Giám đốc Trung tâm DV Logistics Tân Cảng, TCT TCSG
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất