N/a
48 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Đỗ Văn Trường |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Địa chất mỏ - TKV (UPCoM: MGC) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MGC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MGC | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 06/2009-10/2010: Trợ lý GĐ/ Phó GĐ XN Địa chất Trắc địa Đông Triều
Từ 11/2010-11/2013: Phó GĐ/ Quyền GĐ XN Địa chất Đông Triều Công ty TNHH MTV Địa chất mỏ - Vinacomin
Từ 11/2013-08/2019: GĐ XN Địa chất Đông Triều CTCP Địa chất mỏ - TKV
Từ 09/2019-01/2020: Người phụ trách quản trị/ Trưởng phòng Công ty phụ trách phòng Cơ điện vận tải CTCP Địa chất mỏ - TKV
Từ 03/02/2020: Thành viên HĐQT CTCP Địa chất mỏ - TKV.
Từ 03/02/2020: Thành viên HĐQT CTCP Địa chất mỏ - TKV.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất