N/a
38 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Đinh Văn Dũng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Dược Hà Tĩnh (UPCoM: HDP) | 2018 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HDP | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HDP | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Đinh Văn Hùng (Cha) | HDP | ||||
TỔNG CỘNG |
9/2009-2012 Nhân viên bộ phận Quản lý chất lượng
2012-2014 Tổ trưởng nhóm Nghiên cứu phát triển, BP QLCL
7/2014-1/2015 PGĐ bộ phận Quản lý chất lượng, chuyên trách phòng nghiên cứu và phát triển
1/2015-nay GĐ Bộ phận nghiên cứu và phát triển
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất