N/a
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Đinh Thị Thu Hường |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Đại học
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP (UPCoM: HUG) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HUG | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HUG | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Đinh Văn Vinh (Cha) | MEF | ||||
Định Thị Hương (Chị gái) | MEF | ||||
Đinh Thị Ngân (Em gái) | MEF | ||||
Lê Thị Bằng (Mẹ) | MEF | ||||
Trần Văn Chinh (Vợ) | HUG | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 06/05/2020: Thành viên ban kiểm soát Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP.
4/2010-nay: Trưởng phòng kỹ thuật - TCT May Hưng Yên - CTCP
2003-2010: Phó Phòng kỹ thuật - TCT May Hưng Yên - CTCP
2001-2003: NV Phòng kỹ thuật TCT May Hưng Yên - CTCP
1994-2001: Giáo viên Trường Đào tạo- Phòng tổ chức TCT May Hưng Yên - CTCP
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất