CN Kinh tế
40 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Đặng Thị Thu Thủy |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT/Phụ trách Quản trị | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (UPCoM: DTP) | 2013 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DTP | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DTP | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 2007 đến 2009: Kế toán Công ty Cp Nông dược Nhật Việt
• Từ 2009 đến 2010: Kế toán Công ty TNHH TM XD và VT Nam Tiến
• Từ 2010 đến 3/2011: Kế toán kiểm toán Công ty TNHH Kiểm toán Quốc Gia Việt Nam
• Từ 4/2011 đến 9/2013: Kế toán Công ty TNHH MTV Dược phẩm TWCPC1
• Từ 01/10/2013 đến 30/06/2018: Phụ trách phòng Tài chính kế toán Công ty CP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
• Từ 01/07/2018 đến nay: Kế toán trưởng CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất