KS Xây dựng
63 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Đặng Lê Dũng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Xây dựng
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT | CTCP Xây lắp Thương mại 2 (UPCoM: ACS) | 2004 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ACS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ACS | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 10 năm 2015 : Chủ tịch HĐQT Công ty CP Xây lắp Nội thương 2
Từ tháng 10 năm 2004 đến tháng 09 năm 2015 : Chủ tịch HĐQT kiêm TGĐ Công ty CP Xây lắp Nội thương 2
Từ tháng 01 năm 1992 đến tháng 09 năm 2004 : Giám đốc Công ty Xây lắp Nội thương 2
Từ tháng 10 năm 1991 đến tháng 12 năm 1991 : Quyền Giám đốc Công ty Xây lắp Nội thương 2
Từ tháng 01 năm 1990 đến tháng 12 năm 1990 : Phó Giám đốc Công ty Xây lắp Nội thương 2
Từ tháng 01 năm 1989 đến tháng 12 năm 1989 : Phó Giám đốc Công ty Xây lắp Nội thương 2 kiêm Giám đốc Chi nhánh Vật liệu Xây dựng Xây lắp Bảo Lộc
Từ tháng 01 năm 1988 đến tháng 12 năm 1988 : Phó Giám đốc Công ty Xây lắp Nội thương 2
Từ tháng 01 năm 1987 đến tháng 12 năm 1987 : Trưởng phòng kỹ thuật Công ty Xây lắp Nội thương 2
Từ tháng 01 năm 1986 đến tháng 12 năm 1986 : Phó phòng kỹ thuật Công ty Xây lắp Nội thương 2
Từ tháng 10 năm 1983 đến tháng 12 năm 1985 : Công tác tại Công ty Xây lắp Nội thương 2
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất