CN Kinh tế/KS K.Thác mỏ
57 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Đặng Đức Hưng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hải Dương |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Khai thác mỏ lộ thiên
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (HNX: KSV) | 2007 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | KSV | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | KSV | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 10 năm 2015 đến ngày 02 tháng 04 năm 2020 : Phó Tổng GĐ Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP
10/1989- 12/1999: Trực tiếp SX; CB Kỹ thuật; Phó phòng kỹ thuật (1/1992) Công trường Bàng Nâu Mỏ than Cao Sơn
+ 1/2000-9/2007: Trưởng ban xây dựng DA, Phó trung tâm chỉ huy sx, Phó BQL chi phí & Giá thành, Trợ lý Giám đốc Công ty Than Cao Sơn
+ 10/2007-8/2011: Phó hưởng phòng MĐC, Trưởng phỏng MĐC Tổng Công ty Khoáng sản -Vinacomin
+ 9/2011 - 10/2011: Phó Tổng giám đốc kiêm Trưởng phòng MĐC Tổng Công ty Khoáng sản -Vinacomin
+ 11/2011 - 10/2015: Phó Tống giám đốc Tổng Công ty Khoáng sản - Vinacomin
+ 10/2015-nay: Phó Tổng giám đốc Tổng công ty khoáng sản - TKV
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất