Thạc sỹ
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Chung Thành Đông |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Năm 2005 - năm 2006: - Cao cấp Chính trị
Năm 1995 - năm 1999: Đại học Kinh tế Đà Nẵng - Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TGĐ/TVHĐQT | CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam (UPCoM: QNU) | 1999 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | QNU | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | QNU | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 12 năm 2015 đến nay : TV HĐQT, TGĐ Công ty CP Môi trường Đô thị Quảng Nam
Từ tháng 04 năm 2008 đến tháng 12 năm 2015 : Bí thư Đảng bộ, Chủ tịch kiêm TGĐ Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Quảng Nam
Từ tháng 06 năm 2005 đến tháng 03 năm 2008 : Phó Bí thư Đảng bộ, Kế toán trưởng Công ty Môi trường Đô thị Quảng Nam
Từ tháng 05 năm 2001 đến tháng 05 năm 2005 : Phó Bí thư Đảng bộ, Kế toán trưởng Công ty Môi trường Đô thị Quảng Nam
Từ tháng 10 năm 1999 đến tháng 04 năm 2001 : Quản đốc Nhà máy Phân bón trực thuộc Công ty Môi trường Đô thị Quảng Nam
Từ 04/1999: Kế toán đội cây xanh Công ty Môi trường Đô thị Tam Kỳ
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất