Kỹ sư
56 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Cho Hyon Woo |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hàn Quốc |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư N/A
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS/GĐ Nhà máy | CTCP Bao bì Tân Tiến (UPCoM: TTP) | 2015 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TTP | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TTP | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 10 năm 2015 đến nay : TV BKS, Giám đốc Nhà máy Công ty CP Bao bì Nhựa Tân Tiến
Từ tháng 12 năm 2013 đến tháng 09 năm 2015 : Quản lý dự án tại dự án Jincheon Dongwon Systems
Từ tháng 04 năm 2007 đến tháng 11 năm 2013 : Quản lý dự án tại dự án Cheonan Dongwon Systems
Từ tháng 01 năm 2006 đến tháng 03 năm 2007 : Quản lý đội sản xuất Semi Industry, Korea
Từ tháng 12 năm 1993 đến tháng 12 năm 2005 : Nhân viên bán hàng trong nước, nhân viên chất lượng, nhân viên trong tổ sản xuất Hanhwa Poly Dreamer in Korea
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất