KS Xây dựng
68 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Cao Tiến Đạt |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Xây dựng
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội (UPCoM: CH5) | 2003 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CH5 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CH5 | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Cao Viết Thành (Con trai) | CH5 | ||||
Trần Thị Gióng (Vợ) | CH5 | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ ngày 15 tháng 07 năm 2016 : Uỷ viên HĐQT Công ty CP Xây dựng số 5 Hà Nội
Từ tháng 07 năm 2014 đến tháng 07 năm 2016 : Chủ tịch HĐQT Công ty CP Xây dựng số 5 Hà Nội
Từ tháng 07 năm 2006 đến tháng 06 năm 2014 : Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc Công ty CP Xây dựng số 5 Hà Nội
Từ tháng 11 năm 2003 đến tháng 07 năm 2006 : Giám đốc Công ty Xây dựng số 5 Hà Nội
Từ tháng 01 năm 1997 đến tháng 11 năm 2003 : Phó Giám đốc Công ty Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị
Từ tháng 01 năm 1994 đến tháng 12 năm 1996 : Trưởng phòng Công ty Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị
Từ tháng 05 năm 1991 đến tháng 12 năm 1993 : Phó phòng Công ty Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị
Từ tháng 10 năm 1983 đến tháng 04 năm 1991 : Cán bộ Kỹ thuật Công ty Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị
Từ tháng 10 năm 1977 đến tháng 09 năm 1983 : Thợ máy Xí nghiệp Cơ giới xây dựng
Từ tháng 11 năm 1972 đến tháng 09 năm 1977 : Thợ máy Công ty Xây dựng Dân dụng Hà Nội
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất