KS Điện
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Bùi Quốc Vương |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thái Nguyên |
Quê quán | : Tổ 7 phường Tân Lập - Thành phố Thái Nguyên |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Điện
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Lilama 45.3 (HNX: L43) | 2009 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | L43 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | L43 | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ ngày 12 tháng 12 năm 2012 đến tháng 04 năm 2016 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Lilama 45.3
T08/1996 - 1998: Công ty Lắp máy & Xây dựng 45.1
1999 - 2000: Kỹ sư giám sát - biệt phái cho Tcty LILAMA tại CT NM xi măng Nghi Sơn - Thanh Hoá
2000 - 2002: Kỹ sư giám sát tại Nhà máy nhiệt điện Phú Mỹ I
2002 - 2003: Trưởng phòng tổ chức hành chính Ban Quản lý LILAMA tại Dung Quất
2003 - 2006: Chỉ huy trưởng tại Công trình NM ximăng Sông Gianh Quảng Bình thuộc Cty Lắp máy và XD số 7
2006 - T09/2009: Trưởng phòng TC-HC Ban QL dự án LILAMA NM lọc dầu Dung Quất
T10/2009 - T05/2010: Phó phòng tổ chức LĐ Cty Cổ phần LILAMA 45.3
T06/2010 - 10/2015: Trưởng phòng Tổ chức LĐ Công ty CP LILAMA 45.3
Từ 10/2015 - nay: Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Lilama 45.3
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất