N/a
71 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Bùi Quang Hải |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Bình Định |
Quê quán | : Nam Định |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Máy hóa thực phẩm
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp (UPCoM: IME) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | IME | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | IME | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ tháng 07 năm 2008 : Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần cơ khí và xây lắp Công nghiệp, Tổng giám đốc Công ty TNHH MTV Cơ khí SA BE CO.
- Từ tháng 02 năm 2007 đến tháng 06 năm 2008 : Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Cơ khí & Xây
lắp Công nghiệp - Từ tháng 01 năm 2006 đến tháng 02 năm 2007 : Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng giám đốc Công ty cổ
phần Cơ khí & Xây lắp Công nghiệp. - Từ tháng 06 năm 2004 đến tháng 12 năm 2005 : Giám đốc Công ty Cơ khí & Xây lắp Công nghiệp.
- Từ tháng 04 năm 2001 đến tháng 05 năm 2004 : Phó Tổng giám đốc Tổng Công ty Máy và Thiết bị
Công nghiệp kiêm Giám đốc Công ty Cơ khí &
Xây lắp Công nghiệp. - Từ tháng 11 năm 1996 đến tháng 03 năm 2001 : Giám đốc Công ty Cơ khí & Xây lắp Công nghiệp
- Từ tháng 06 năm 1992 đến tháng 10 năm 1996 : Giám đốc nhà máy Cơ khí Thực phẩm
- Từ tháng 09 năm 1988 đến tháng 05 năm 1992 : Cán bộ tổ chức lao động Việt Nam tại Tiệp Khắc.
- Từ tháng 06 năm 1985 đến tháng 08 năm 1988 : Giám đốc Xí nghiệp Cơ Điện Tân Bình
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất